Danh sách hộ nghèo
DANH SÁCH HỘ NGHÈO CUỐI NĂM 2022 TRÊN ĐỊA BÀN XÃ ĐẠ PAL | ||||||||||||||||||||||
(Theo văn bản số………../UBND, ngày………..tháng………năm 2021 của UBND xã………………..) | ||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên chủ hộ | Ngày tháng năm sinh |
Giới tính (nam ghi 1, nữ 2) |
Số khẩu trong hộ |
Địa chỉ | Điểm phiếu B |
Hộ nghèo theo nhóm đối tượng (đánh dấu "x") | Các chỉ số thiếu hụt (đánh dấu x vào chỉ số thiếu hụt tương ứng) |
||||||||||||||
B1 | B2 | DTTS | Không có khả năng lao động |
Có đối tượng NCC | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | ||||||
1 | Vũ Thị Kim Thu | 20/06/1984 | 2 | 4 | Thôn Xuân Thượng | 120 | 40 | x | x | x | x | |||||||||||
2 | Trần Thị Hà | 10/11/1985 | 2 | 3 | Thôn Xuân Thành | 135 | 30 | x | x | x | x | |||||||||||
3 | Mai Văn Tân | 10/01/1981 | 1 | 4 | Thôn Bình Hòa | 120 | 30 | x | x | x | ||||||||||||
4 | Ka Rêm (b) | 1956 | 2 | 6 | Tôn K’ Long | 90 | 40 | x | x | x | x | x | ||||||||||
5 | Ka Xuyên | 26/04/1986 | 2 | 4 | Tôn K’ Long | 135 | 40 | x | x | x | x | x | ||||||||||
6 | Ka Dim | 16/06/1996 | 2 | 5 | Tôn K’ Long | 75 | 30 | x | x | x | x | x | ||||||||||
7 | Ka Huệ | 29/12/1978 | 2 | 4 | Tôn K’ Long | 125 | 40 | x | x | x | x | x | x | |||||||||
8 | k' Lộc | 11/6/1994 | 1 | 4 | Tôn K’ Long | 110 | 40 | x | x | x | x | |||||||||||
9 | K' Đoi | 2/10/1993 | 1 | 4 | Tôn K’ Long | 105 | 30 | x | x | x | x | |||||||||||
10 | Ka Rêng | 1960 | 2 | 3 | Tôn K’ Long | 135 | 40 | x | x | x | x | |||||||||||
11 | Ka Brònh | 1993 | 2 | 7 | Tôn K’ Long | 80 | 40 | x | x | x | x | x | ||||||||||
Tổng cộng | 48 | 7 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | 0 | 6 | 1 | 0 | |||||||
Thống kê chung trên địa bàn xã | ||||||||||||||||||||||
Tổng số hộ nghèo: | 11 | hộ | Tổng số hộ nghèo thiếu hụt theo từng chỉ số trên địa bàn | |||||||||||||||||||
Tổng số khẩu nghèo: | 48 | khẩu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | ||||||||
Số chủ hộ là nam: | 3 | hộ | 2 | 6 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | 0 | 6 | 1 | 0 | ||||||||
Số chủ hộ là nữ: | 8 | hộ | ||||||||||||||||||||
Số hộ nghèo là DTTS: | 8 | hộ | ||||||||||||||||||||
Số hộ nghèo không có khả năng lao động: | 0 | hộ | ||||||||||||||||||||
Số hộ nghèo có đối tượng NCC: | 0 | hộ | ||||||||||||||||||||
Ghi chú | 1: Việc làm | 3: Dinh dưỡng | 5: Trình độ giáo dục của người lớn | 7: Chất lượng nhà ở | 9: Nguồn nước sinh hoạt | 11: Sử dụng dịch vụ viễn thông | ||||||||||||||||
2: Người phụ thuộc trong hộ gia đình | 4: Bảo hiểm y tế | 6: Tình trạng đi học của trẻ em | 8: Diện tích nhà ở bình quân đầu người | 10: Nhà tiêu hợp vệ sinh | 12: Phương tiện phục vụ tiếp cận thông tin |
UỶ BAN NHÂN DÂN | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||||||
XÃ ĐẠ PAL | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||||||
Bitmap Bitmap Bitmap
|
Bitmap Bitmap Bitmap
|
|||||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH HỘ CẬN NGHÈO CUỐI NĂM 2022 TRÊN ĐỊA BÀN XÃ ĐẠ PAL | ||||||||||||||||||||||||||||
(Theo văn bản số………../UBND, ngày………..tháng………năm 2022 của UBND xã………………..) | ||||||||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên chủ hộ | Ngày tháng năm sinh |
Giới tính (nam ghi 1, nữ 2) |
Số khẩu trong hộ |
Địa chỉ | Điểm phiếu B |
Hộ cận nghèo theo nhóm đối tượng (đánh dấu "x") | Các chỉ số thiếu hụt (đánh dấu x vào chỉ số thiếu hụt tương ứng) |
||||||||||||||||||||
B1 | B2 | DTTS | Không có khả năng lao động |
Có đối tượng NCC | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | ||||||||||||
1 | Trinh Thị Duyên | 14/07/1954 | 2 | 1 | Xuân Thành | 125 | 10 | x | ||||||||||||||||||||
2 | Trần Thanh Bình | 1/1/1949 | 1 | 3 | Xuân Thành | 135 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
3 | Lê Văn Vy | 1/1/1960 | 1 | 4 | Xuân Thành | 140 | 10 | x | ||||||||||||||||||||
4 | Trần Xuân Hải | 1/1/1968 | 1 | 4 | Xuân Thành | 140 | 10 | x | ||||||||||||||||||||
5 | Đặng Hữu Dương | 08/05/1983 | 1 | 5 | Xuân Thành | 130 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Trục | 1/1/1941 | 2 | 1 | Thôn Xuân Thành | 135 | 10 | x | x | |||||||||||||||||||
7 | Lê Thị Loan | 22/03/1986 | 2 | 2 | Thôn Bình Hòa | 140 | 20 | x | ||||||||||||||||||||
8 | Trần Thị Nguôn | 1953 | 2 | 2 | Thôn Bình Hòa | 145 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
9 | Doãn Thị Sen | 25/12/1949 | 2 | 1 | Thôn Bình Hòa | 125 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
10 | Lê Đức Vũ | 1956 | 1 | 2 | Thôn Bình Hòa | 140 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
11 | Nguyễn Thị Hiên | 10/12/1956 | 2 | 2 | Xuân Châu | 140 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
12 | Nguyễn Xuân Nam | 26/08/1991 | 1 | 3 | Xuân Châu | 140 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
13 | Vũ Xuân Thành | 01/01/1947 | 1 | 2 | Xuân Thượng | 145 | 10 | x | x | |||||||||||||||||||
14 | Phạm Văn Tùng | 10/10/1991 | 1 | 4 | Xuân Thượng | 140 | 20 | x | ||||||||||||||||||||
15 | Đào Thị Sáu | 15/10/1964 | 2 | 5 | Xuân Thượng | 140 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
16 | Vũ Thị Nhâm | 04/01/1956 | 2 | 2 | Thôn Xuân Thượng | 125 | 10 | x | x | |||||||||||||||||||
17 | Ka Sẽl | 1/1/1946 | 2 | 1 | Tôn K’ Long | 135 | 20 | x | x | x | ||||||||||||||||||
18 | K' Mói | 1/1/1955 | 1 | 2 | Tôn K’ Long | 135 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
19 | K' Than | 1961 | 1 | 4 | Tôn K’ Long | 120 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
20 | Ka Sẹ | 1960 | 2 | 2 | Tôn K’ Long | 135 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
21 | Ka Loan | 10/8/1995 | 2 | 3 | Tôn K’ Long | 140 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
22 | K' Pột | 1965 | 1 | 2 | Tôn K’ Long | 125 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
23 | K' Nghiêm | 1984 | 1 | 2 | Tôn K’ Long | 135 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
24 | K' Din (b) | 6/17/1905 | 1 | 4 | Tôn K’ Long | 125 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
25 | K' Liêu | 1968 | 1 | 4 | Tôn K’ Long | 140 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
26 | K' Piệt | 29/12/1998 | 1 | 3 | Tôn K’ Long | 125 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
27 | Ka Phiểu | 1974 | 2 | 3 | Tôn K’ Long | 135 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
28 | K' Tài | 17/06/1994 | 1 | 5 | Tôn K’ Long | 135 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
29 | K' Brôs | 1993 | 1 | 5 | Tôn K’ Long | 120 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
30 | K' Díp | 18/08/1995 | 1 | 2 | Tôn K’ Long | 135 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
31 | Ka Dỉn | 4/11/1998 | 1 | 3 | Tôn K’ Long | 140 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
32 | K' Hải | 6/5/1989 | 1 | 4 | Tôn K’ Long | 130 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
33 | K’ Pềm | 1979 | 1 | 6 | Tôn K’ Long | 125 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
34 | Ka Phiên | 3/6/1989 | 2 | 2 | Tôn K’ Long | 145 | 10 | x | ||||||||||||||||||||
35 | Ka Her | 1975 | 2 | 4 | Tôn K’ Long | 130 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
36 | Ka Rêm (A) | 1968 | 2 | 2 | Tôn K’ Long | 140 | 20 | x | x | |||||||||||||||||||
Tổng cộng | 106 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 0 | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 17 | 1 | 0 | ||||||||||||
Thống kê chung trên địa bàn xã | ||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số hộ cận nghèo: | 36 | hộ | Tổng số hộ nghèo thiếu hụt theo từng chỉ số trên địa bàn | |||||||||||||||||||||||||
Tổng số khẩu cận nghèo: | 106 | khẩu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | ||||||||||||||
Số chủ hộ là nam: | 22 | hộ | 1 | 5 | 0 | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 17 | 1 | 0 | ||||||||||||||
Số chủ hộ là nữ: | 14 | hộ | ||||||||||||||||||||||||||
Số hộ cận nghèo là DTTS: | 0 | hộ | ||||||||||||||||||||||||||
Số hộ cận nghèo không có khả năng lao động: | 1 | hộ | ||||||||||||||||||||||||||
Số hộ cận nghèo có đối tượng NCC: | 0 | hộ | ||||||||||||||||||||||||||
Ghi chú | 1: Việc làm | 3: Dinh dưỡng | 5: Trình độ giáo dục của người lớn | 7: Chất lượng nhà ở | 9: Nguồn nước sinh hoạt | 11: Sử dụng dịch vụ viễn thông | ||||||||||||||||||||||
2: Người phụ thuộc trong hộ gia đình | 4: Bảo hiểm y tế | 6: Tình trạng đi học của trẻ em | 8: Diện tích nhà ở bình quân đầu người | 10: Nhà tiêu hợp vệ sinh | 12: Phương tiện phục vụ tiếp cận thông tin |